PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HKI NĂM HỌC 2018-2019
Trường THCS PHÙNG HƯNG Năm học 2018-2019 Học kỳ 1 | BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | ||||
Thực hiện từ ngày 15 tháng 08 năm 2018 | |||||
TT | Giáo viên | Kiêm nhiệm | CN | Phân công chuyên môn | Số tiết |
1 | Thanh Tâm | 6B | Toán (6B, 9C) + TC (9C) | 10 | |
2 | Thanh Bình | 9A | Toán (7A, 9A) + TC (9A) | 10 | |
3 | Kim Thu | 9B | Toán (8C, 9B) + TC (9B) | 10 | |
4 | Duy Quỳnh | Toán (7C, 7E, 9D) | 12 | ||
5 | Đăng Khanh | Toán (6E) + Lý (7D, 7E) + Công Nghệ (6A, 6C, 6D) | 12 | ||
6 | Thu Hà | Toán (6D) + Công Nghệ (8A, 8B, 8C, 8D) | 12 | ||
7 | Thanh Thuỷ | Toán (7D) | 4 | ||
8 | Thuỳ Linh | 6C | Toán (6C, 7B, 8B) + TC (8B) | 14 | |
9 | V.Oanh | 6A | Toán (6A, 8A, 8D) + TC (8D) | 14 | |
10 | Kiên | Lý (7A, 7B, 7C, 8A) | 4 | ||
11 | Yến | Lý (8B, 8C, 8D, 9A, 9B, 9C, 9D) + Công Nghệ (7D, 7E) | 13 | ||
12 | Nga | Lý (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) + Công Nghệ (6B) | 7 | ||
13 | Ba | Hoá (8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B, 9C, 9D) | 16 | ||
14 | Thảo | Công Nghệ (7A, 7B, 7C, 9A, 9B, 9C, 9D) | 7 | ||
15 | Thoa | 7D | Sinh (7A, 7D, 8A, 8B, 8C) + GDCD (7D) | 11 | |
16 | Uyên | 6E | Sinh (6D, 6E, 9A, 9B, 9C, 9D) + GDCD (6E) | 13 | |
17 | Trang | Sinh (6A, 6B, 6C, 7B, 7C, 7E) + Công Nghệ (6E) | 14 | ||
18 | Hiền | Văn (6A) + Sử (7A, 7E, 8A, 8B) + TC (6A) | 14 | ||
19 | L.Hương | 9C | Văn (6C, 9A, 9C) | 14 | |
20 | T.Hương | 7C | Văn (7C, 8B, 8D) | 12 | |
21 | Hoa | Văn (8A, 9D) + Địa (6A, 6B) + TC (9D) | 13 | ||
22 | Loan | 7A | Văn (7A, 8C) + GDCD (7E) | 9 | |
23 | Nghĩa | Văn (7D, 9B) + GDCD (7A, 7B, 7C) | 12 | ||
24 | Vân | 7B | Văn (6D, 7B) + GDCD (9A, 9B, 9C, 9D) | 12 | |
25 | Tám | 7E | Văn (6B, 6E, 7E) | 12 | |
26 | Chung | NNgữ (6C, 6E, 7B, 7E) | 12 | ||
27 | Thuý | 9D | NNgữ (7A, 8C, 9D) + TC (8C) | 10 | |
28 | K.Oanh | 8A | NNgữ (7C, 7D, 8A, 9B) + TC (8A) | 14 | |
29 | N.Oanh | 8B | NNgữ (8B, 8D, 9C) + GDCD (8A, 8B, 8D) | 12 | |
30 | Sơn | NNgữ (9A) + Thể dục (6A, 7E) + TC (6B, 6C, 6E) | 12 | ||
31 | L.Anh | 6D | NNgữ (6A, 6B, 6D) + GDCD (6B, 6C) + TC (6D) | 13 | |
32 | Thông | GDCD (6A, 6D) | 2 | ||
33 | Liễu | 8C | Sử (8C, 8D, 9A, 9B, 9C, 9D) + GDCD (8C) | 9 | |
34 | V.Hương | Sử (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7B, 7C, 7D) | 11 | ||
35 | Hùng | Thể dục (6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D) | 16 | ||
36 | K.Thuỷ | Thể dục (8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B, 9C, 9D) | 16 | ||
37 | Khoa | M.Thuật (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E, 8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B, 9C, 9D) | 18 | ||
38 | Hưởng | Nhạc (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E, 8A, 8B, 8C, 8D) | 14 | ||
39 | C.Linh | Địa (6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E, 8A, 8B) | 15 | ||
40 | P.Thuỷ | 8D | Sinh (8D) + Địa (8C, 8D, 9A, 9B, 9C, 9D) | 12 |